Có 1 kết quả:
海砂屋 hǎi shā wū ㄏㄞˇ ㄕㄚ ㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) house built with cheap, unreliable concrete which contains a high quantity of sea sand
(2) see also 海砂[hai3 sha1]
(2) see also 海砂[hai3 sha1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0