Có 1 kết quả:

海砂屋 hǎi shā wū ㄏㄞˇ ㄕㄚ ㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) house built with cheap, unreliable concrete which contains a high quantity of sea sand
(2) see also 海砂[hai3 sha1]

Bình luận 0